Từ điển Thiều Chửu
愎 - phức
① Ương ách, bướng, cứ tự ý làm càn không chịu nghe ai gọi là cương phức 剛愎.

Từ điển Trần Văn Chánh
愎 - phức
Khăng khăng, ương bướng, cố chấp: 剛愎自用 Khăng khăng một mực (ngoan cố).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
愎 - phức
Cứng cỏi, không thể thay đổi được — Ngang ngược, làm theo ý mình.


愎諫 - phức gián || 愎類 - phức loại ||